Có 2 kết quả:
屡遭不测 lǚ zāo bù cè ㄗㄠ ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ • 屢遭不測 lǚ zāo bù cè ㄗㄠ ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beset by a series of mishaps (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beset by a series of mishaps (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0